Ngày: | 25/03/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210325-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-procare 100gam_XK_Bangladesh Mahi |
Ngày đặt | 25/03/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 01/04/2021 |
Ngày đồng ý giao | 01/04/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 11,100 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Cắt rời từng sản phẩm -KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
SL tồn của PTT trước là: 400 bộ=61m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Tím nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
** Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/ 2 bộ.
– Dài đề nghị: 1.632 + 33 = 1.665 m ( 5.457 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 11,100 bộ- 400 bộ (tồn)=10.700 bộ/2 bộ => 5.350 bước x 0.305 = 1.632 m
– Khấu hao 2% : 214 bộ/2 bộ => 107 bước x 0.305 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ KHổ : 230 mm
+ Dài khoảng: 600 m (từ https://dn2net.uk/?p=102617 => DTY – ADE 100gam_03)
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ KHổ : 230 mm
+ Dài : 1.960 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ KHổ : 230 mm
+ Dài khoảng: 600 m (từ https://dn2net.uk/?p=102617 => DTY – ADE 100gam_03)
– Tồn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ KHổ : 230 mm
+ Dài : 1.960 m/ cuộn
PGH: 210333
Ngày GH: 30 / 03 / 2021
SL: 10.980 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 1.960 m + 565 m (từ https://dn2net.uk/?p=102617 ) =2.525 m
-SL thu hồi về kho: 725 m – 6 m (đầu cuối cuộn) =719 m
-Sx thực tế: 1.800 m => 5.902 bước => 11.804 bộ
KIỂM NGÀY: 29/03/2021
– Khách hàng đặt: 11.100 bộ.
– VP cung cấp: 1.800m /305mm/5.902b/2 bộ=11.804 bộ
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.804 bộ
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.580 bộ + Tồn cũ: 400 bộ (Giao: 10.980 bộ)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.224 bộ (10.37%)=186m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.074 bộ (9.10%)=163m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 150 bộ (1.27%)=23m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Mong + A.Tăng kiểm.
PSS này đã hoàn thành.