Ngày: | 01-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141201 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanflor 4% 100g_02 |
Ngày đặt | 01-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Nội dung thay đổi: Tăng kích thước mã vạch
– SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65.
Khổ đề nghị: 230mm
Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65.
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 3.050 + 153 = 3.203 m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ => 10.000 bước / 2 bộ =3.050 m
-Khấu hao 5 %: 1.000 bộ => 500 bước / 2 bộ = 153 m
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Nâu pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM _RAFLACOAT PRIME RP51 WG65.
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 4.000
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn:2
A,Hiền ký nhận
Số PGH: 141511
Ngày GH: 11/12/2014
SL: 20.700 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 800 m
-SL sx thực tế: 3.200 m => 10.492 bước; 20.984 bộ
KIỂM NGÀY: 09/ 12 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.200 m /305mm/10.492b/2 bộ=20.984 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :20.984 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.727 bộ (Giao 20.700 bộ) + KH: 27 bộ (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :257 bộ (1.22%)=39m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:196 bộ (0.93%)=30m.=> Vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :61 bộ(0.29%)=9m-> bế cắt phạm .
PSS này đã hoàn thành.