Ngày: | 01-12-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141201 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Vaccine Newcatle hệ I 20 liều_01 |
Ngày đặt | 01-12-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 22-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 22-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 23 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 5,000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Khuôn bế bo góc 1mm |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Vaccine Lasota 100 liều, link: https://dn2net.uk/?p=43950).
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (bảng móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 138mm
-Bước in đề nghị: 96mm/10sp
-Dài đề nghị: 504 +25 = 529 m ( 5.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp+5 % được phép giao = 52.500 sp => 5.250 bước / 10 sp = 504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 263 bước / 10 sp = 25 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 138mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 138 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn:1
A,Phát ký nhận
Cập nhật số lượng : Từ 5.000 sp/cuộn-> 10.000 sp/cuộn.
Cập nhật số lượng : Từ 5.000 sp/cuộn-> 10.000 sp/cuộn.
Số PGH: 141615
Ngày GH: 31/12/2014
SL: 55.500 sp.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–55500
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
huy bai ghi tren
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:50bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–5580bn/10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m + 268m (UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 )
-SL thu hồi về kho: 1.728 m
-SL sx thực tế: 540 m => 5.630 bước; 56.300 sp
KIỂM NGÀY: 26/12 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:540 m /96mm/5.630b/10 sp=56.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.550 sp (Giao 55.500 sp) + KH: 50 sp (0.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :750 sp (1.33%)=7m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:750 sp (1.33%)=7m.=> Vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.