Ngày 05/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h10 |
6h45 12h |
4.6 |
6h45 |
8h10 |
1.4 |
77% |
1200b/sp 10500b/2bộ |
281 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/2bộ |
359 |
03 | Phan Thanh Vũ |
20h20 |
24h |
3.7 |
18h |
20h20 |
2.3 |
62% |
6.000 b/bộ |
70 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
27.000 b/bộ |
316 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
42.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
257 m2/ca |
Kim Nhựt