Ngày 05/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
8h |
2 |
|
|
|
100% |
6.500 b/4sp |
62 |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
18h |
23h15 |
6 |
8h |
12h |
4 |
60% |
8.400 b/2sp |
129 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h30 |
5h |
4.5 |
0h 5h |
0h30 6h |
1.5 |
75% |
11.200 b/2bộ |
267 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
21.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
115 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Trứ tăng ca từ 8h-12h ( không báo cáo)
Kim Nhựt