Ngày: | 02/04/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210402-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml |
Ngày đặt | 02/04/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 08/04/2021 |
Ngày đồng ý giao | 08/04/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 250,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
**Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị : 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 10.333 + 103 = 10.436 m ( 42.084 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 250,000 sp /6sp => 41.667 bước x 0.248 = 10.333 m
– Khấu hao 1% : 2.500 sp/ 6sp =>417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10.000 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng: 900 m (từ https://dn2net.uk/?p=102799 => INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02)
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC : UPM– PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10.000 m
+ Số cuộn: 05 ( 2.000 m / cuộn)
– Tồn Kho :UPM– PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài khoảng: 900 m (từ https://dn2net.uk/?p=102799 => INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx:10.000 m + 651 m (https://dn2net.uk/?p=102799) = 10.651 m
-SL thu hồi về kho: 1 m – 1 m ( đầu cuối cuộn) = 0
-Sx thực tế: 10.650 m => 42.944 bước => 257.664 sp
KIỂM NGÀY: 09/04/2021
– Khách hàng đặt: 250.000 sp.
– VP cung cấp: 10.650m/248mm/42.944b/6sp=257.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 257.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 248.500 sp (Giao: 248.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 9.144 sp (3.55%)=378m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 7.090 (2.75%)=293m=>A.Hiền VB + in hư nhiều (bị xước).
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 2.054 sp (0.80%)=85m=> A.Tăng+A.Thi bế mất sp.
– A.Mong +A.Tăng+A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 210410
Ngày GH: 13 / 04 / 2021
SL: 248.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.