Bảng hàng tồn decal trong ngày 10/02/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0062

23.9

1000

1.00

2

11.2

1000

1.00

3

22

250

1.00

4

18

250

1.00

5

28

110

1.00

6

21.5

150

1.00

7

24

120

1.00

8

25

60

1.00

9

20.9

400

1.00

10

27.6

1000

1.00

11

24.2

980

1.00

12

18.7

1000

2.00

13

15.5

500

1.00

14

22.4

170

1.00

15

18.2

350

1.00

16

18

530

1.00

17

16

200

1.00

18

13.7

160

1.00

19

16.4

50

1.00

20

24.6

170

1.00

21

21.6

200

1.00

22

14.8

1000

2.00

23

22.4

500

3.00

24

10.4

500

1.00

25

24.6

1000

1.00

26

16

1000

1.00

27

BW0150

8.5

1000

2.00

28

12

1000

2.00

29

14.2

1000

1.00

30

14.2

400

1.00

31

19.5

950

1.00

32

19.5

980

1.00

33

BW0183

7.5

400

1.00

34

16.2

300

1.00

35

19

500

1.00

36

19.5

100

1.00

37

BW0115

11.2

1000

1.00

38

9.2

900

1.00

39

19

920

1.00

40

19

80

1.00

41

BW0065

14.2

1087

1.00

42

LP 37S

12

70

1.00

Bài này đã được đăng trong Kho. Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời