Bảng hàng tồn decal nhựa ngày 10/02/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0227

24.6

500

3

2

22.2

250

1

3

18.3

150

1

4

16.7

270

1

5

28.3

600

1

6

13

180

1

7

14.7

110

1

8

13.7

450

1

10

20

330

1

11

17.8

350

1

13

16

230

1

14

28.3

100

1

15

17.5

200

1

16

29.3

90

1

17

16.2

1000

1

19

27.6

1000

1

20

19

1000

3

21

15.1

1000

7

22

13.7

1000

1

23

17.1

800

1

24

13

500

1

25

15

510

1

26

13

1000

3

27

22

50

1

28

23.5

30

1

29

23.8

370

1

30

15.2

1000

1

31

26.2

1000

1

32

13.6

1000

1

33

BW0147

16

100

1

34

13

1000

8

35

17.5

800

1

36

13

960

1

37

13

980

1

38

13

280

1

39

13.2

1000

2

40

BW0153

8

170

1

41

14

200

1

42

25.5

400

1

43

29.5

500

1

44

19

500

1

45

22

30

1

46

22

150

1

47

29.5

300

1

48

SVLW-PS(VHM)

14.5

90

1

49

18.2

150

1

50

13.6

40

1

51

10.3

150

1

52

SVLW-PS(TKK)

30

500

1

53

30

400

1

54

30

20

1

55

HPPWL-WE(TKK)

10.8

500

1

56

13.8

450

1

Bài này đã được đăng trong Kho. Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời