Ngày 08/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/sp |
450 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h 14h |
13h 18h |
5 |
13h |
14h |
1 |
83% |
8.200 b/sp |
255 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/sp |
466 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
4h50 |
4.8 |
4h50 |
6h |
1.2 |
80% |
27.000 b/bộ |
345 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
91% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.175 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
379 m2/ca |
Kim Nhựt