Ngày 08/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
14h30 19h30 |
17h 22h |
7 |
18h |
19h30 |
1.5 |
82% |
9600b/2sp 5400b/bộ |
245 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
4h |
3 |
0h 4h |
1h 6h |
3 |
50% |
5.300 b/bộ |
96 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
33% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
10.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
85 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Trứ không báo cáo
Kim Nhựt