Ngày: | 15/04/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210415-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanflor 4% 1kg_01 |
Ngày đặt | 15/04/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 22/04/2021 |
Ngày đồng ý giao | 22/04/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với loại DTY – Han Mulzime 1Kg, link: https://dn2net.uk/?p=41412).
1. In:
* Lần 1: In: Nâu pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 216mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2sp.
– Dài đề nghị: 3.050 + 92 = 3.142 m ( 10.300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp /2sp => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
– Khấu hao 3% : 600 sp/2 sp => 300 bước x 0.305 = 92 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 327 m
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 3.000 m
*Giao NVL cho SX: (Ngày 16/04/2021)
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 327 m/ cuộn
– Từ NCC :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 960 m + 1.970 m = 2.930 m (02 cuộn)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 3.257 m
-SL thu hồi về kho : 7 m – 7 m ( đầu cuối cuộn) = 0
-Sx thực tế: 3.250 m => 10.656 bước => 21.312 sp
KIỂM NGÀY: 19/04/2021
– Khách hàng đặt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 3.250m/305mm/10.656b/4sp=21.312 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.312 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.360 sp (Giao: 20.350 sp + KH: 10 sp (0.05%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 952 sp (4.47%)=73m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 722 sp (3.39%)=55m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 230 sp (1.08%)=18m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong +A.Phát +A.Tăng kiểm.
PGH: 210425
Ngày GH: 20 / 04 / 2021
SL: 20.350 sp.
PSS này đã hoàn thành.