Ngày: | 07/05/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210507-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Miconazol 2% Spray 100ml |
Ngày đặt | 07/05/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 15/05/2021 |
Ngày đồng ý giao | 15/05/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Lưu ý: Khi sản xuất xong cắt mẫu gửi Khách.
– Màu sắc như file. – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen Chó Mèo + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 118mm.
-Bước in đề nghị: 129mm/2sp.
– Dài đề nghị: 323 + 16 = 339 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp /2sp => 2.500 bước x 0.129= 323 m
-Khấu hao 5% : 250 sp /2sp => 125 bước x 0.129= 16 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn kho :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài: 396 m (từ https://dn2net.uk/?p=102870 => QSH – Kimono_03)
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài: 396 m/cuộn (từ https://dn2net.uk/?p=102870 => QSH – Kimono_03)
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2,700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG6
-Tổng SL giao sx : 396 m
-SL thu hồi về kho : 9 m – 9 m (đầu cuối cuộn) = 0
-SL sx thực tế: 387 m => 3.000 bước => 6.000 sp
KIỂM NGÀY: 18/05/2021
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 387m/129mm/3.000b/2sp=6.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 6.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 sp (Giao: 5.300 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 700 sp (11.67%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 588 sp (9.80%)=38m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 112 sp (1.87%)=7m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 210516
Ngày GH: 19 / 05 / 2021
SL: 5.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.