Ngày: | 11/05/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210511-007 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Sữa tắm dưỡng da mềm mịn và trắng sáng_01 |
Ngày đặt | 11/05/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 20/05/2021 |
Ngày đồng ý giao | 20/05/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
SL tồn của PTT trước là: 1.400 sp =53m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với loại QSH – Sữa tắm trắng da mềm mịn và làm trắng_xanh, link: https://dn2net.uk/?p=44920).
1. In: Xanh nền pha + Đen.
2. Bế, cán băng keo, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị: 305mm/8sp.
– Dài đề nghị: 328 + 10 = 338 m (1.107 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp – 1.400 sp (tồn)=8.600 sp/8sp =>1.075 bước x 0.305 = 328 m
– Khấu hao 3% : 258 sp / 8 sp => 32 bước x 0.305 = 10 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường -TUP
-Khổ in đề nghị: 120 mm
– Dài đề nghị: 338 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.000 m
2. Băng Keo :
– Đặt Mới : Băng keo thường-TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 500 m
Đã kiểm tra PTT: 210511 – 001 –> 007.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.040 m/ cuộn
2. Băng Keo :
– Từ NCC : Băng keo thường-TUP
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 500 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG6
-Tổng SL giao sx : 1.040 m/ cuộn
-SL thu hồi về kho : 590 m – 3 m ( đầu cuối cuộn) = 587 m
-SL sx thực tế: 450 m => 1.475 bước => 11.800 sp
KIỂM NGÀY: 18/05/2021
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 450m/305mm/1.475b/8sp=11.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.520 sp+Tồn: 1.400 sp (Giao: 10.800 sp+KH: 120 sp (1.02%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.280 sp (19.32%)=86m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.620 sp (13.73%)=61m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 660 sp (5.59%)=25m=>A.Thi bế lệch sp.
– A.Tâm +A.Mong kiểm.
PGH: 210520
Ngày GH: 19 / 05 / 2021
SL: 10.800 sp.
PSS này đã hoàn thành.