Ngày: | 19/05/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210519-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Mebendazol 10% 10gam_03 |
Ngày đặt | 19/05/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 26/05/2021 |
Ngày đồng ý giao | 26/05/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -KCS đóng gói dùng decan quấn lại . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Colidox-plus 20gam_úm gia cầm_02, link: https://dn2net.uk/?p=81191)
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 140mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 4.005 + 80 = 4.085 m ( 15.300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 sp/4sp =>15.000 bước x 0.267= 4.005m
-Khấu hao 2% : 1.200 sp/4sp => 300 bước x 0.267 = 80 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decan:
– Tồn kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 134 m
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 8.000 m
**Dùng chung: DTY – Norfacoli 10gam_01
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 134 m/ cuộn
-Từ NCC: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 1.970 m x 4 cuộn = 7.880 m
**Dùng chung: DTY – Norfacoli 10gam_01 =>https://dn2net.uk/?p=103689
PGH: 210524
Ngày GH: 31 / 05 / 2021
SL: 62.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 8.014 m
-SL thu hồi về kho: 3.744 m
-Sx thực tế: 4.270 m => 15.993 bước => 63.972 sp
KIỂM NGÀY: 25/05/2021
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 4.270m/267mm/15.993b/4sp=63.972 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 63.972 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 62.900 sp (Giao: 62.800 sp + KH: 100 sp (0.15%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.072 sp (1.67%)=71m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 750 sp (1.17%)=50m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 322 sp (0.50%)=21m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Tâm+ A.Quang kiểm.
PSS này đã hoàn thành.