| Ngày: | 19/05/2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 210519-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox 200 1 Lít_02 |
| Ngày đặt | 19/05/2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 29/05/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 29/05/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy bóng |
| Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 2,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: dn2net.uk/?p=56119).
In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 156mm
– Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 86 = 2.946 m ( 10.300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/2sp => 10.000 bước x 0.286 =2.860 m
-Khấu hao 3% : 600 sp/2sp => 300 bước x 0.286 = 86 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho : Avery – AW 0153
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 920 m + 1.900 m = 2.820 m
– Đặt mới : Avery – AW 0153
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho :Avery – AW 0153
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 920 m + 1.900 m = 2.820 m ( 02 cuộn)
– Từ NCC: Avery – AW 0153
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 2.000 m/01 cuộn
PGH: 210525
Ngày GH: 31 / 05 / 2021
SL: 21.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: Avery – AW 0153
-Tổng SL giao sx: 4.820 m
-SL thu hồi về kho: 1.620 m – 9 m ( đầu cuối cuộn) = 1.611 m
-Sx thực tế: 3.200 m => 11.189 bước => 22.378 sp
KIỂM NGÀY: 26/05/2021
– Khách hàng đặt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 3.200 m /286mm/11.189b/2 sp=22.378 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.378 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.615 sp (Giao: 21.600 sp) +KH: 15 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 763 sp (3.41%)=109m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 550 sp (2.46%)=79m=>A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 213 sp (0.95%)=30m=>A.Thi bế mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.