Ngày: | 24-2-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100224 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [24-2-2010] |
Ngày đặt | 24-2-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 4-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 4-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
GD đồng ý cho sx lô hàng này.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Ép nhũ bạc -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 53,00 sp -> in 5,300 bước x 10 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 10.2 cm ( Khổ in đề nghị : 92mm )
* Dài = 265 m ( Bước in đề nghị : 50mm/10 sản phẩm )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc ( tồn kho )
* Khổ = 4.5 cm
* Dài = 424 m ( Khổ đề nghị: 45mm ; Bước in đề nghị: 80mm/10 sản phẩm)
Ngày 04/3/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h30—8h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5300b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h00………..3h40 vệ sinh máy và lên dao :3h40………..4h10 lên giấy canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):4h10…………..5h00 lên bảng nhủ và canh chinh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;5h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mặt sau
10. BƯỚC BẾ : 51
11. BƯỚC NHỦ : 75
12. NHIỆT ĐỘ : 120
PGH:101007
Ngày giao:09/03/10
SL:47700 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có(1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
* KIỂM NGÀY: 06/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 53.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 47.700 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 5.300 sp (10%) bế và ép nhủ hư
a. IN HƯ: + Trung in 53.000 sp: không hư
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 5.300 sp (10%)
+ Phong bế 2.000 sp: hư 520 sp (2,6%)
+ Trứ bế 33.000 sp: hư 4.780 sp (14,48%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Trứ.