STT | Tên Sản Phẩm | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [14-4-2009] |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90418-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Đại Việt Hương |
Tên file của khách | nhan nho ngay dem – LKM E hong | |
4 | Tên file đã sửa xong | nhan nho ngay dem – LKM E hong |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 16mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 12mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc. * Khổ đề nghị: 45mm * Bước in đề nghị: 80mm/10sp. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 92mm |
Bước in đề nghị | 50mm/10 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In 1 màu pha. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
CHUẨN BỊ PHIM sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Phong-Đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã giao hộp sản xuất cho Anh Hùng
Thay đổi decan từ Avery BW0062 thành UPM_PP Clear TC50 P RP 74, đã cập nhật trực tiếp trên PHI.