PTT: ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [14-4-2009]

Ngày: 14-4-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90414 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [14-4-2009]
Ngày đặt 14-4-2009
Ngày yêu cầu giao 22-4-2009
Ngày đồng ý giao 22-4-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 12
Chiều dài khổ in (mm) 16
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ Bạc
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [14-4-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. PTKThanh nói:

    Sơn ghi giúp chị khổ in để chuẩn bị vật tư
    Xin cảm ơn

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52.500 sp -> in 5.250 bước x 10 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 9.6 cm
    * Dài = 263 m ( Bước in đề nghị : 50mm/10 sản phẩm)

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = Nhũ bạc ( tồn kho )
    * Khổ = 4.5 cm
    * Dài = 420 m

  5. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:21-04-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10cm X 7cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm đỏ

  6. Son Tran Van nói:

    Kiểm tra polymer vụn trước khi xuất.

  7. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h40
    THOI GIAN VO BAI :13h40 —14h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 14h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :3h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5300 bước .
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/10sp

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H DEN 18H30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):19H DEN 20H

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20H5

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.100B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:51

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *NHIET DO :140
    *BUOC NHAY NHU :75

  9. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  10. DTTLy nói:

    PGH:91708
    ngày giao:23/04/09
    SL:50000 SP

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 23/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 51.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.200 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: – Ép nhủ hư 800 sp (1,56%)
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 51.000 sp: Không hư
    b. BẾ + ÉP NHỦ HƯ: 800 sp (1,56%)
    + Tuấn bế 51.000 sp:- Ép nhủ hư 800 sp )1,56%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

Trả lời