PTT: LVO – Hair Neutralizing 1000ml e

Ngày: 14-04-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90414 – 006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Cty CP LAVO
Tên hàng LVO – Hair Neutralizing 1000ml e
Ngày đặt 14-04-2009
Ngày yêu cầu giao 24-04-2009
Ngày đồng ý giao 24-04-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery
Mã số NCC và NVL BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 49
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file TK, được phép cộng 10%, kế hoạch báo trước, Khách đến DNN ký mẫu.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: LVO – Hair Neutralizing 1000ml e

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: k+k
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: tt duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  4. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:17-04-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11,8×13,8cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 tấm

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 11.000 bộ -> 11.000 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = BW0227
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 1.188 m ( Bước in đề nghị : 108mm/1 bộ )

  7. Trung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:18-04-09

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11,8×13,8cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tấm

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất bảng này.

  9. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h15—15h45
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h50
    THOI GIAN VO BAI :15h50—15h30 (chờ kí mẫu tới 17h00)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:108mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):chụp lại 2 bản bị lủn, thử UV bóng
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  10. LTMong nói:

    Tháng Tư 22, 2009

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00 –nhan ca trung cho chup lai toi 19h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :24h00[giao ca cho anh hung ]
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:108mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—8700b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):chụp lại 2 lan den bi lun , 18h00–19h00 chai nhanh bi soc
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT

  11. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00…….24h30 vê sinh máy và lên dao :24h30……1h00 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):1H10 DEN 2H40

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do giấy bị cong nên bế chậm và dao bị lục bế ko dức yêu cầu xem lại và sữa lại dùm

    10. BƯỚC BẾ:109

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    1/ các bạn bế loại hàng này nhớ la bế tốc dộ từ 50 và nhớ dừng có ngừn máy nhiều sẽ bị cong giay như la ống hút

  12. NHHung nói:

    *Mặt hàng này chạy rất chậm,chạy chỉ 45 PCS/MIN chạy tốc độ cao tram bị sọc

  13. NHHung nói:

    NGÀY 23/4/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :00H –nhan ca Mong
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:108mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:8700b->11000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT

  14. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRA PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: cO
    b. MẪU BẾ:DAO KHONG ĐẠT
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: k+k
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  15. DTTLy nói:

    PGH:91715
    Ngày giao:24/04/09
    SL:10300 BỘ

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 23/4/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Mong in 8.700 bộ: Không hư
    + Hùng in 2.300 bộ
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 11.000 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Hùng.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.

  17. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời