Ngày 13/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
0 |
|
|
6 |
0% |
11.800 b/sp |
134 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h55 17h |
15h50 18h |
4 |
12h 15h50 |
12h55 17h |
2 |
67% |
5400b/6sp 3450b/8sp |
76 |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h50 |
2h |
1.2 |
0h 2h |
0h50 6h |
4.8 |
20% |
1.450 b/6sp |
10 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
34% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
11.562 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
55 m2/ca |
Kim Nhựt