Ngày 13/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
5400b/6sp 5000b/8sp |
93 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
|
|
0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
|
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h20 |
21h30 |
2.5 |
18h 21h30 |
18h20 24h |
3.5 |
42% |
5.300 b/4sp |
196 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h |
6h |
4.25 |
|
|
1.75 |
71% |
15.700 b/2sp |
190 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
49% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
31.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
120 m2/ca |
Kim Nhựt