Ngày 12/04/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
4000 b/sp |
46 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
8000 b/sp |
91 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
6.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
68 m2/ca |
Kim Nhựt