Ngày 24/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
02 | Phạm Văn Đức |
12h15 |
18h |
5.75 |
12h |
12h15 |
0.25 |
96% |
9.400 b/4sp |
165 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
9.500 b/bộ |
222 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h40 |
4h30 |
3.8 |
0h 4h30 |
0h40 6h |
2.2 |
63% |
11.500 b/bộ |
269 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.900 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
164 m2/ca |
Ca 1 không báo cáo
Kim Nhựt