Ngày 25/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phan Thanh Vũ |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
9.000 b/bộ |
211 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 16h |
15h30 18h |
5.5 |
15h30 |
16h |
0.5 |
92% |
18.000 b/bộ |
421 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
22h45 |
4.75 |
22h45 |
24h |
1.25 |
79% |
15.000 b/bộ |
351 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
0 |
0h |
6h |
6 |
0% |
|
269 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
313 m2/ca |
Kim Nhựt