Ngày 25/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
8h 12h |
11h30 14h |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
11.100 b/2sp |
170 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
18h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
6.800 b/2sp |
104 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/2sp |
214 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
112 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt