Ngày: | 27-02-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100227 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml |
Ngày đặt | 27-02-10 |
Ngày yêu cầu giao | 10-03-10 |
Ngày đồng ý giao | 10-03-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 7.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp thị duyệt mẫu màu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Các bạn sản xuất chú ý : Nhãn này chúng ta sản xuất ngày 10/12/2009 đã giao hàng . khách phản hồi 10% số lượng nhãn nội dung mặt sau màu đen chưa đủ đen. Các bạn sản xuất nhớ chú ý điểm này nha.
Xin cám ơn.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Tâm gọi cuộc họp có Lanh + tất cả nv sx hàng này đợt này và các đợt trược, + KThanh + KCS và giải thích lỗi này cho mọi ng biết. Cho ng ghi nội dung cuộc họp vào mạng.
Nếu kô làm như trên thì việc tái phạm lỗi trên sẽ tiếp tục trong tương lai!
Tâm sẽ thông báo lỗi này vào thứ hai [01-03-2010]-> họp chất lượng.
Đã cập nhật PHI.
Cần xuất lại phim vì nhãn này trước đây in chung nhãn Sữa tắm Zhuyunie mềm mịn 1000ml.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, bảng ép nhũ mới, dao bế cũ.
1. In 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> Ép Nhũ -> Bế thành phẩm.
Lưu ý:
– Cán băng keo trước, ép nhũ trực tiếp lên bề mặt băng keo.
Số lượng in : 7,400 bộ -> in 3,700 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 26.2 cm ( Khổ in đề nghị : 255mm. )
* Dài = 541 m ( Bước in đề nghị : 146mm/2 bộ.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong ( tồn kho )
* Khổ = 25.1 cm ( Vấn đề băng keo: Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy đề nghị 04mm. )
* Số lượng = 02 cuộn x 400 m
——
* Loại vật tư = nhũ xanh dương ( tồn kho )
* Khổ = 13.8 cm
* Dài = 370 m ( Vấn đề nhũ:Khổ đề nghị: 138mm ; Bước in đề nghị: 100mm/2 bộ.)
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:04-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:26 x 16
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam
Đồng ý xuất.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không (dao mới)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có(1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Ngày 05/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ.
Đã giao hộp sản xuất cho anh Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h30—11h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h00 giao ca A.Duc
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h30-13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:146mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-3,700b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H00……….18H30 VAO CHIÊM DAO LẠI :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 146
11. BƯỚC NHỦ : 47
12. NHIỆT ĐỘ : 120
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Phong_Đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có(1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PTT này đã hoàn thành.
PGH:101026
Ngày giao:13/03/10
SL:7000 BỘ