| Ngày: | 27-2-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100227-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Như Lan |
| Tên hàng | NLN – Chả Mực 250g [27-2-2010] |
| Ngày đặt | 27-2-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 6-3-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 6-3-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 73.5 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 75.5 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng:chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 màu pha + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:ko mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Nâu pha+CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:2-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10 x 25 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam polymer do
Số lượng in : 10,500 sp -> in 3,500 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 24.6 cm ( Khổ in đề nghị : 242mm )
* Dài = 280 m ( Bước in đề nghị : 80mm/3 sản phẩm )
Số lượng in : 10,500 sp -> in 3,500 bước x 3 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 24.6 cm ( Khổ in đề nghị : 242mm )
* Dài = 280 m ( Bước in đề nghị : 80mm/3 sản phẩm.)
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Ngày 3/3/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30′
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h———>21h20′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :21h30′
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:80mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.500b x 3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h00…….2h30 vệ sinh máy + xuống dao : 2h30……..3h10 lên dao : 3h10……..4h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;4h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 81
PGH:100910
Ngày giao:04/03/10
SL:12000 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Nâu pha+CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
* KIỂM NGÀY: 04/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 12.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: + Hùng in 12.000 sp: không hư
b. BẾ HƯ: + Phong bế 12.000 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.