Ngày: | 26 / 06 / 2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210626-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-Sobitol 100gam_04 |
Ngày đặt | 26 / 06 / 2021 |
Ngày yêu cầu giao | 02 / 07 / 2021 |
Ngày đồng ý giao | 02 / 07 / 2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ /2 bộ. => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5% : 500 bộ/ 2 bộ => 250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.940 m
*Giao NVl cho SX:
1. Decan:
– TỒn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm.
+ Dài : 1.940 m/ cuộn.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 1.940 m/ cuộn.
-SL thu hồi về kho: 180 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 177 m
-Sx thực tế: 1.760 m => 5.770 bước => 11.540 bộ .
KIỂM NGÀY: 30 / 06 / 2021
–Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 1.760 m/ 305 mm/ 2 bộ /5.770 b= 11.540 bộ .
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.540 bộ .
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.060 bộ (Giao: 11.050 bộ + KH: 10 bộ (0.09%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT</B : 480 bộ ( 4.16%)= 73 m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN : 460 bộ (3.99%)= 70 m =>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:20 bộ ( 0.17%) = 3 m=> A.Phát bế lệch + mất sp.
–A. Mong kiểm .
Số PGH: 210703
Ngày GH: 07/07/2021
SL: 11.050 bộ.
PSS này hoàn thành.