Ngày: | 29 / 06 / 2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210629-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SkyNest_KID GOLD 15%_70ml_01 |
Ngày đặt | 29 / 06 / 2021 |
Ngày yêu cầu giao | 07 / 07 / 2021 |
Ngày đồng ý giao | 07 / 07 / 2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Số lượng: 3,500sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐỎ), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + 3 màu góc CMY + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 4.133 + 41= 4.174 m ( 16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp/6sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
-Khấu hao 1% : 1.000 sp / 6 sp => 167 bước x 0.248= 41 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 2.050 m + 2.070 m +242 m = 4.362 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 2.050 m + 2.070 m +242 m = 4.362 m
+ Số cuộn: 03
Đã kiểm tra PTT: 210629-001 và 002.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 4.362 m
-SL thu hồi về kho: 12 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 0
-Sx thực tế: 4.350 m => 17.540 bước => 105.240 sp
KIỂM NGÀY: 05/07/2021
– Khách hàng đặt: 100,000 sp
– VP cung cấp: 4.350 m/248 mm/ 6 sp/ 17.540 b= 105.240 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 105.240 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 100.890 sp (Giao: 100.850 sp + KH: 40 sp (0.04%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 4.350 sp (4.13%) = 180 m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.350 sp (3.18%)= 139 m =>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.000 sp (0.95%) = 41 m=>A.Tăng bế lệch+ mất sp
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 210708
Ngày GH: 12/07/2021
SL: 100.850 sp.
PSS này đã hoàn thành.