Ngày 26/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phan Thanh Vũ |
6h |
8h |
2 |
8h |
12h |
4 |
33% |
6.000 b/2sp |
134 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
19h30 |
7.5 |
19h30 |
21h30 |
2 |
79% |
22.000 b/2sp |
490 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
0.0 |
22h45 |
24h |
2.5 |
0% |
|
– |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h50 |
6h |
5.2 |
0h |
0h50 |
0.8 |
87% |
14.000 b/2sp |
312 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
234 m2/ca |
Kim Nhựt