Ngày 26/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
10.800 b/2sp |
165 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
15h45 |
17h |
1.25 |
12h 17h |
15h45 18h |
4.75 |
21% |
4.500 b/8sp |
154 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h30 |
23h |
4.5 |
18h 23h |
18h30 24h |
1.5 |
75% |
8.500 b/8sp |
290 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
49% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
31.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
152 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt