Ngày: | 02/03/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100302 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Tây Âu |
Tên hàng | TAU – Lesgo (Nho) |
Ngày đặt | 02-03-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 12-03-2010 |
Ngày đồng ý giao | 12-03-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery)
Nhựa trong mặt sau (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 42 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán UV bóng mặt trước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo).
3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Khách hàng yêu cầu cắt rời từng loại sản phẩm trước khi giao.
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
Ngày 06/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Tuấn – Đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (Mặt sau)
b. PHIM IN:
MT: CMYK + Xanh pha
MS: K + Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV (mặt trước)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 10,600 bộ -> in 5,300 bước x 2 sp mặt trước + 5,300 bước x 2 sp mặt sau
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227 / MT , và BW 0062 / MS
* Khổ = 17.1 cm và 17.9 của BW 0227 ; 18 cm và 18.7 của BW 0062 (Khổ in đề nghị : 166mm)
* Dài = 499m / loại ( Bước in đề nghị : 94mm/4 nhãn của 2 loại.)
Chú thích :
In ghép 2 loại NHO và ANH ĐÀO ( 2sp / loại )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h-16h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h-18h giao ca cho duc
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :M.truoc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.300b4sp2 loai
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Mat truoc
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :M.truoc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.300b4spmat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :Mat sau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;9.000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : 2 loại của mặt sau
10. BƯỚC BẾ : 95
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h30 lên dao lai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : 2 loại của mặt sau :
10. BƯỚC BẾ : 95
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h15
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.300bmat truoc
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 95mm
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (Mặt sau)
b. PHIM IN:
MT: CMYK + Xanh pha
MS: K + Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV (mặt trước)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã hoàn thành PTT này
PGH:101022
Ngày giao:11/03/10
SL:10500 BỘ