Ngày 27/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phan Thanh Vũ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/2sp |
401 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
17h15 |
5.25 |
17h15 |
18h |
0.75 |
88% |
17.000 b/2sp |
379 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
19h45 |
22h30 |
2.8 |
18h 22h30 |
19h45 24h |
3.25 |
46% |
6.400 b/2sp |
114 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
223 m2/ca |
Hùng không báo cáo
Kim Nhựt