Ngày 27/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h30 |
11h30 |
4 |
6h 11h30 |
7h30 12h |
2 |
67% |
12.000 b/bộ |
281 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
21h30 |
24h |
2.5 |
18h |
21h30 |
3.5 |
42% |
6.000 b/bộ |
140 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
27% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
105 m2/ca |
Ca 2 không báo cáo
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt