Ngày: | 06/08/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 210806-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kimono_Kabuki |
Ngày đặt | 06/08/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 16/08/2021 |
Ngày đồng ý giao | 16/08/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 84 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc + nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo, ép nhũ Nhũ bạc.
3. Ép nhũ Xanh dương, bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 185mm.
-Bước in đề nghị: 119mm/2sp.
– Dài đề nghị: 893 + 27 = 920 m ( 7.725 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 15,000 sp /2sp. => 7.500 bước x 0.119 = 893 m
–Khấu hao 3% : 450 sp / 2 sp => 225 bước x 0.119 = 27 m
2.Băng keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-Khổ in đề nghị: 181mm.
– Dài đề nghị: 920 m
3.Nhũ :
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu (TD083-M) – TDU
– Khổ đề nghị: 120mm.
– Bước in đề nghị: 150mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.159 m
-Loại vật tư: Nhũ xanh dương (HL) – PLH
-Khổ đề nghị: 55mm.
– Bước in đề nghị: 108mm/2sp.
– Dài đề nghị: 834 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 185 mm
+ Dài : 920 m
2. Băng Keo:
– Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 181 mm
+ Dài : 1.000 m
3. Nhũ :
– Đặt Mới : Nhũ bạc 7 màu (TD083-M) – TDU
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 1 cây x 120 m
– Đặt Mới : Nhũ xanh dương (HL) – PLH
+ Khổ: 640 mm.
+ Dài: 1 cây x 120 m.
Số PGH: 210812
Ngày GH: 20/08/2021
SL: 14.900 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :119
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7,600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Giay cuoi cuon bi nhan bien qua den uv bi nhan
* Giao NVL:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 185 mm
+ Dài : 1 cuộn x 950 m
2. Băng Keo:
– Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 181 mm
+ Dài : 2 cuộn x 500 m
3. Nhũ :
– Đặt Mới : Nhũ bạc 7 màu (TD083-M) – TDU
+ Khổ : 640 mm
+ Dài : 1 cây x 120 m
– Đặt Mới : Nhũ xanh dương (HL) – PLH
+ Khổ: 640 mm.
+ Dài: 1 cây x 120 m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Tổng SL giao sx: 950 m (1 cuộn).
– SL thu hồi về kho: 0 m
– Sx thực tế: 922 m => 7,750 bước => 15,500 sp
** KIỂM NGÀY: 12/ 08 / 2021
***– Khách hàng đặt: 15,000 sp
– VP cung cấp: 922 m => 7,750 bước => 15,500 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15,500 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14,900 sp (Giao : 14,900 sp)
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 600 sp (3.87 %)= 36 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 460 sp (2.97 %)= 29 m (A.Hùng VB+ in hư).
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 140 sp (0.90 %)= 7 m (A.Tăng)
– A.Tăng kiểm tờ.
PSS này đã hoàn thành.