Ngày 02/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h |
10h15 |
2.25 |
6h 10h15 |
8h 12h |
3.75 |
38% |
5.200 b/bộ |
139 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
0 |
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
18h |
24h |
6 |
0% |
|
– |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
5h30 |
6h |
0.5 |
0h |
5h30 |
5.5 |
8% |
600 b/2sp |
5 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
11% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
5.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
36 m2/ca |
Từ 10h – 2h (ca 4) sữa máy
Kim Nhựt