Ngày 02/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
281 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 14h |
13h30 18h |
5.5 |
13h30 |
14h |
0.5 |
92% |
4500b/2bộ 6400b/2sp |
– |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
0h |
6h |
6 |
0% |
|
140 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
0h |
6h |
6 |
0% |
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
23% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
7.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
60 m2/ca |
Ca3 +4 không có hàng bế ( kế hoạch)
Kim Nhựt