Ngày: | 11-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100305-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Việt Royal |
Tên hàng | VRL – Food Grade [5-3-2010] |
Ngày đặt | 5-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 11-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 11-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | in lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Khách thanh toán ngay khi giao hàng.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in lụa nhỏ, file mới.
1. Dùng khuôn bế của nhãn Robertet bế, bước nhảy giữa hai nhãn thành phẩm 04mm, cắt tờ mỗi tờ 2 sp, đánh dấu kim để in lụa.
2. In: Xanh pha -> Cam pha, kiểm tra thành phẩm.
Ngày 08/3/2010 , phònng máy nhận dao bế
Đã có phim
Số lượng in : 5,200 sp -> in 2,600 tờ x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269 , và AW 0331
* Khổ = 14 cm x 22 cm , và 14cm x 22.2 cm ( Khổ in đề nghị : 140mm x 210mm/2 sản phẩm. )
* Số lượng = 2,600 tờ
Chú thích :
– Sử dụng vật tư tồn , khổ 22 cm và 22.2 cm.
– Máy bế thực hiện bế và cắt tờ , chuyển in lụa . Lưu ý : phải để riêng mỗi cỡ giấy , tránh không được nhập chung .
Đã giao Dao Bế cho A .Đức (P. 5 màu)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h00 may be moi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 99
Đã kiểm xong
Số lượng in: 2.637 tờ x2sp = 5.274sp
Số lượng kiểm đạt: 2.632 tờ x2 sp = 5.264sp
Số lượng kiểm không đạt: 10so, hư 0,18%
Lý do: dính mực dơ + bung kim
Người thực hiện : Hạnh
Sản xuất trả phim
PGH:101105
Ngày giao:15/03/10
SL:5200 SP
Sản xuất trả:
Dao bế
Khanh-đạt
ghi chú: Dao bế bị dính mực.