Ngày 03/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h30 9h30 |
9h 11h |
4 |
6h 9h 11h |
6h30 9h30 12h |
2 |
67% |
8.400 b/2sp |
80 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
0 |
0h |
6h |
6 |
0% |
|
– |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h30 21h30 |
20h30 23h30 |
4.0 |
18h 20h30 23h30 |
18h30 21h30 24h |
2 |
67% |
7.000 b/3sp |
117 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h40 5h30 |
2h 6h |
1.8 |
0h 2h |
0h40 5h30 |
4.2 |
30% |
3500b/3sp 600b/4sp |
69 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
41% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.675 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
66 m2/ca |
Từ 13h-16h sữa máy
Kim Nhựt