Ngày 03/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h 10h30 |
10h 12h |
3.5 |
6h 10h |
8h 10h30 |
2.5 |
58% |
8.400 b/2sp |
80 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
18h |
24h |
6 |
|
|
0 |
100% |
21.500 b/2sp |
241 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
6900b/2sp 7200b/3sp |
197 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
23.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
129 m2/ca |
Ca2 không báo cáo
Kim Nhựt