Ngày 04/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
7.400 b/4sp |
133 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 15h50 |
14h45 16h50 |
3.8 |
14h45 16h50 |
15h50 18h |
2.25 |
63% |
2600b/4sp 1350b/sp |
347 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h10 |
22h30 |
3.4 |
18h 22h30 |
19h10 24h |
2.6 |
57% |
5.500 b/sp |
73 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
14.500 b/2bộ |
411 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.212 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
241 m2/ca |
Kim Nhựt