Ngày 04/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
0 |
100% |
32.500 b/2sp |
724 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h20 |
6h |
4.7 |
0h |
1h20 |
1.3 |
78% |
25.500 b/2sp |
568 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
45% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
29.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
323 m2/ca |
Trứ + V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt