Ngày 05/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h45 |
7h30 10h30 |
3.25 |
7h30 10h30 |
8h45 12h |
2.75 |
54% |
1500b/2bộ 5300b/12sp |
55 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h |
17h |
3.0 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
3.700 b/2bộ |
121 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 5h30 |
2h 6h |
2.5 |
2h |
5h30 |
3.5 |
42% |
3.100 b/4sp |
48 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
36% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.200 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
56 m2/ca |
Kim Nhựt