Ngày 05/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.100 b/2sp |
314 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
15h |
3 |
15h |
18h |
3 |
50% |
15.000 b/2sp |
334 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h10 5h |
3h 6h |
2.8 |
0h 3h |
1h10 5h |
3.2 |
47% |
5600b/sp 2000b/12sp |
79 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
49% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
21.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
182 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt
may be moi khong tinh nang xuat ha?a Nhat.
Máy bế mới chưa tính năng suất