Ngày 06/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/12sp |
135 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
15h |
3.0 |
15h |
18h |
3 |
50% |
10.800 b/12sp |
97 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h30 22h30 |
21h 24h |
4.0 |
18h 21h |
18h30 22h30 |
2 |
67% |
8.300 b/4sp |
103 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 5h30 |
2h 6h |
2.5 |
2h |
5h30 |
3.5 |
42% |
3.300 b/4sp |
41 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
89.000sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
94 m2/ca |
Kim Nhựt