Ngày 06/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
7.200 b/4sp |
129 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
7.600 b/4sp |
136 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
66 m2/ca |
Trứ+V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt