| Ngày: | 15/09/2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 210915-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
| Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_05 |
| Ngày đặt | 15/09/2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 23/09/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 23/09/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Chiều quấn cuộn: dạng 01 -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Đóng gói như Lesgo của LLE. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
– Khổ đề nghị: 164 mm
– Bước in đề nghị: 165 mm/2sp.
– Dài đề nghị: 825 + 42 = 867 m ( 5,250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp / 2 sp => 5,000 bước x 0.165 = 825 m
– Khấu hao 5%: 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.165 = 42 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm.
+ Dài : 867 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :135
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm.
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
– Tổng SL giao sx: 990 m (1 cuộn).
– SL thu hồi về kho: 99 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 96 m
– Sx thực tế: 891 m => 5,400 bước => 10,800 sp
** KIỂM NGÀY: 18/ 09 / 2021
***– Khách hàng đặt: 10,000 sp
– VP cung cấp: 891 m => 5,400 bước => 10,800 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10,800 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10,460 sp (Giao : 10,400 sp + KH: 60 sp (0.56 %))
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 340 sp (3.15 %)= 28 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN + BẾ KDO: 200 sp (1.85 %)= 16 m (A.Hùng VB+ in hư).
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN + BẾ KDO: 140 sp (1.30 %)= 12 m (A.Thi)
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn
PGH: 211006
Ngày GH: 05 / 10 / 2021
SL: 10.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.