Ngày: | 09-03-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100309 – 010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Tinh dầu dưỡng tóc olive 140gr |
Ngày đặt | 09-03-10 |
Ngày yêu cầu giao | 15-03-10 |
Ngày đồng ý giao | 15-03-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp thị duyệt mẫu màu, số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 137mm.
Bước in đề nghị: 120mm/1 bộ.
Vấn đề khổ nhủ:
Khổ đề nghị: 50mm
Bước in đề nghị: 95mm/1 bộ.
Số lượng in : 22,000 bộ -> in 22,000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 13.7 cm ( Khổ đề nghị: 137mm. )
* Dài = 2,640 m ( Bước in đề nghị: 120mm/1 bộ )
Trong đó , tồn kho 160 m
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = Nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 5 cm
* Dài = 2,090 m ( Vấn đề khổ nhủ:Khổ đề nghị: 50mm ; Bước in đề nghị: 95mm/1 bộ. )
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Đã có dao bế
Phòng máy tiến hành chụp bản
Điều chỉnh qui trình in:
In: Lót trắng + 3 màu góc (không có màu Magenta_Đỏ góc).
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:13-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13,5 X 14
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam+1 TAM UV=5 tam
Hung comment sai xin huy
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:13-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13,5 X 14
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam+1 TAM UV=5 tam
Đồng ý xuất các bảng trên.
Đã có dao bế mới
Đã có bảng ép nhũ
PTT này tạm ngưng chờ khách hàng điều chỉnh lại nội dung và số lượng nhãn.
Xin lưu ý : vật tư của PTT đã được chuẩn bị xong .
Khách hàng yêu cầu in mẫu trước khi sản xuất .
Sử dụng vật tư cũ, xuất lại phim có chỉnh nội dung theo yêu cầu khách hàng, đã cập nhật PHI.
Qui trình in như cũ.
Lưu ý: In mẫu không cần ép nhũ.
Đã có phim mới
Phòng máy tiến hành chụp bản .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG
2. NGÀY CHỤP:29-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13,5 X 14 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: polymer do
Đồng ý xuất , 4 bảng polymer đỏ + 1 UV.
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h-10h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-100b1bo[Danh mau]
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
Khách hàng đã duyệt mẫu, tiến hành sản xuất.
Ngày giao hàng: 09-04-2010
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:0h30-01h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :01h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 0h40-01h hoc den uv so 3&6 bi loi o tu dien co bao chu thanh len xem
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:Ban giao lai cho ca Ky
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.800b-22.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
PGH:101416
Ngày giao:05/04/10
SL:21700 BỘ
PTT này đã hoàn thành.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
2/4/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:11000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ban giao cho APhat
10. BƯỚC BẾ : 121
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế: không mẫu bế
– Bảng nhũ: 1/1 bảng
* KIỂM NGÀY: 03/04/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 22.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.700 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 bộ (1,36%).
a. IN HƯ: 185 bộ (0,84%) .
+ Kỷ in 44.800 bộ: hư 102 bộ (0,86%)
+ Đức in 10.200 bộ : hư 83 bộ (0,81%)
b. BẾ HƯ: 115 bộ (0,52%)
+ Khanh bế 11.000 bộ: hư 75 bộ (0,68%)
+ Phát bế 11.000 bộ : hư 40 bộ ( 0,36%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phát.