Ngày: | 09-03-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100309 – 011 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm dê ngọc trai trái tim 525gr |
Ngày đặt | 09-03-10 |
Ngày yêu cầu giao | 15-03-10 |
Ngày đồng ý giao | 15-03-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 165 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File chỉnh sửa |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp thị duyệt mẫu màu , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: 5 màu + 2 màu, file mới, bảng nhũ cũ, dao bế cũ.
1. In:
Máy 5 màu: Lót trắng + Đỏ pha (Việt My) + 3 màu góc.
Máy 2 màu: Đen + Đỏ pha.
2. Ép nhũ -> Cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Số lượng in : 22,000 bộ -> in 22,000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0150
* Khổ = 18.3 cm ( Khổ in đề nghị : 183mm )
* Dài = 3,520 m ( Bước in đề nghị : 160mm/1 bộ )
Phòng máy tiến hành chụp bản.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:10-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5 X 19
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 tam
Đồng ý xuất.
Ngày 11/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Khanh – Đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( máy 5 màu)
b. PHIM IN:
máy 2 màu:K+ đỏ pha
máy 5 màu:đỏ pha + CYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có (2 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h-1h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:2h-2h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-7.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
*Ngày 13/3/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30′
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :15.000b1bo——>22.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
*13-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.000—-15000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:10h30: trong khi in , hoc UV số 6 bị xì hơi đã báo chú thành vào kiểm tra va sữa chữa 12h45
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
Sơn xem và ghi lại chi tiết ép nhũ giúp chị ( do nhãn này ép nhũ 2 lần )
Xin cảm ơn .
Kinh nghiệm khi sản xuất lô hàng này: Do bảng nhủ rất lớn không đảm bảo ép đạt bảng lớn được, do đó chia bảng nhủ ra ép 2 lần như đã sản xuất của PTT đợt trước, nhân viên sản xuất cần lưu ý.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h50
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4 000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.000b-10.500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
Luc 15g20 ngay 18-3-2010.phat hien bong den tuyt tren tran nha bi chay va phat ra mui khet len da cup cau dao va bao cho chu thanh vao sua toi 15g45
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 1
10. BƯỚC BẾ : 161
11. BƯỚC NHỦ :100
12.lưa :110
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)22h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:00bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 1
10. BƯỚC BẾ : 161
11. BƯỚC NHỦ :100
12.lưa :110
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)22h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;6.300bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 1
10. BƯỚC BẾ : 161
11. BƯỚC NHỦ :100
12.lưa :110
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:9h00……….9h30 vệ sinh máy và xuống bảng nhủ : 9h30……….10h00 lên dao : 10h00……..10h30 lên giấy vỗ bài canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) : 10h30……..11h30 lên bảng nhủ và canh chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 2 và bế
10. BƯỚC BẾ : 161
11. BƯỚC NHỦ :55
12.lưa :110
PGH:101127
Ngày giao:19/03/10
SL:2600 BỘ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:9
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) :
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1.200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 2 và bế.thai dế ép nhu
10. BƯỚC BẾ : 161
11. BƯỚC NHỦ :60
12.lưa :110
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b1bo-16.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
dinh chinh lai bai tren cu P.V.Duc
PGH:101204
Ngày giao:20/03/10
SL:5200 BỘ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :16.000b1bo-22.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3.600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:12.100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :ep nhu lan 1
10. BƯỚC BẾ : 161
11. BƯỚC NHỦ :100
12.lưa :105
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có ( máy 5 màu)
b. PHIM IN:
máy 2 màu:K+ đỏ pha
máy 5 màu:đỏ pha + CYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
* KIỂM NGÀY: 26/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 22.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.400 bộ (kcs cắt sửa thêm)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600 bộ (2,72%)
a. IN HƯ: 324 bộ (1,47%)
+ Tuấn in L2 (máy 2 màu) 4.000 bộ: hư 42 bộ (0,56%)
+ Đức in L2: 12.500 bộ: hư 65 bộ (0,52%)
+ Hùng in L2 : 5.500 bộ: hư 31 bộ (0,56%)
+ Đức in 7.000 bộ L1: hư 79 bộ (1,12%)
+ Trung in 8.000 bộ: hư 85 bộ (1,06%)
+ Hùng in 7.000 bộ: hư 22 bộ (0,31%)
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 276 bộ (1,25%)
+ Phong bế 12.800 bộ: hư 178 bộ (1,39%)
+ Trứ bế 3.700 bộ: hư 98 bộ (2,64%)
+ Khanh bế 3.500 bộ: không hư
+ Phát bế 2.000 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Hùng, Đức, Tuấn
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Phát, Khanh, Trứ.
Sản xuất tra:
-Bảng nhũ(số lượng: 2/2)
PGH:101323
Ngày giao:31/03/10
SL:13500 BỘ
PTT này đã hoàn thành.