Ngày 08/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 9h |
8h30 11h30 |
5 |
8h30 11h30 |
9h 12h |
1 |
83% |
9.600 b/4sp |
119 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
17h |
18h |
1.0 |
12h |
17h |
5 |
17% |
1.500 b/sp |
53 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
9.500 b/sp |
333 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.350 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
126 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt